1
15:01 - 15:39
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:01 - 15:48
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
15:01 - 15:48
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
15:01 - 15:52
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:01 - 15:39
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:01
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (17phút
    JPY 330
    15:18 15:27
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    15:30 15:30
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    15:32 15:37
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    15:39
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  2. 2
    15:01 - 15:48
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:01
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (12phút
    JPY 240
    15:13 15:24
    A
    30
    T
    07
    山科 Yamashina
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (8phút
    JPY 260
    15:32 15:32
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    15:35 15:40
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    15:41 15:41
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    15:48 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  3. 3
    15:01 - 15:48
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:01
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (12phút
    JPY 240
    15:13 15:13
    A
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    15:15 15:22
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (5phút
    JPY 360
    15:32 15:32
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    15:35 15:40
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    15:41 15:41
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    15:48 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
  4. 4
    15:01 - 15:52
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:01
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    15:18 15:30
    A
    31
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 330
    15:32 15:40
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 170
    15:45 15:45
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    15:52 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
cntlog