2024/05/09  20:36  khởi hành
1
20:48 - 21:22
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:48 - 21:58
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:48 - 22:17
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:48 - 21:22
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:48
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (34phút
    JPY 590
    21:22
    A
    16
    稲枝 Inae
  2. 2
    20:48 - 21:58
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:48
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 150
    20:51 21:09
    A
    27
    A
    27
    石山 Ishiyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (15phút
    21:24 21:39
    A
    21
    A
    21
    野洲 Yasu(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (19phút
    JPY 680
    21:58
    A
    16
    稲枝 Inae
  3. 3
    20:48 - 22:17
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:48
    A
    26
    瀬田(滋賀県) Seta(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    20:54 20:54
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    20:56 21:03
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (8phút
    JPY 170
    21:11 21:11
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    21:13 21:28
    A
    27
    石山 Ishiyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (12phút
    21:40 21:55
    A
    22
    A
    22
    守山(滋賀県) Moriyama(Shiga)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (22phút
    JPY 680
    22:17
    A
    16
    稲枝 Inae
cntlog