1
05:12 - 06:00
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
05:02 - 06:36
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
05:07 - 06:44
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:12 - 06:00
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:12
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (46phút
    JPY 510
    05:58 05:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    05:02 - 06:36
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:02 杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    Đi bộ( 10phút
    05:12 05:15
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (40phút
    JPY 580
    05:55 06:04
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 210
    06:09 06:09
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    06:16 06:20
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    06:34 06:34
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    05:07 - 06:44
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:07
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 180
    05:11 05:17
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (13phút
    JPY 250
    05:30 05:38
    B
    18
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (35phút
    JPY 490
    06:13 06:23
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:42 06:42
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:44 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog