2024/04/27  04:31  khởi hành
1
04:34 - 09:07
4h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
04:34 - 09:14
4h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
04:34 - 11:14
6h40phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
  28. train
  29.  > 
4
04:34 - 11:25
6h51phút
Số lần chuyển: 9
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:34 - 09:07
    4h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:34
    S
    19
    瑞江 Mizue
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    04:53 04:53
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    04:57 05:00
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (15phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    05:34 05:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    05:36 06:51 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    08:11 08:27
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (23phút
    JPY 790
    08:50 09:00
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (7phút
    JPY 250
    09:07
    IY
    27
    余戸 Yogo(Ehime)
  2. 2
    04:34 - 09:14
    4h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    04:34
    S
    19
    瑞江 Mizue
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    04:53 04:53
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    04:57 05:00
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (15phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    05:34 05:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    05:36 06:51 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    08:11 08:27
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    08:44 08:44 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    08:46 08:51 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (7phút
    JPY 200
    08:58 08:58 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    09:00 09:07
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (7phút
    JPY 250
    09:14
    IY
    27
    余戸 Yogo(Ehime)
  3. 3
    04:34 - 11:14
    6h40phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    28. train
    29.  > 
    04:34
    S
    19
    瑞江 Mizue
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 280
    04:53 04:53
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    04:55 04:58
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:06 05:15
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    05:40 05:40
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    05:42 06:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    07:51 09:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    10:07 10:23
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    10:40 10:40 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    10:42 10:45 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    10:46 10:56
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (1phút
    10:57 11:07
    IY
    10
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (7phút
    JPY 270
    11:14
    IY
    27
    余戸 Yogo(Ehime)
  4. 4
    04:34 - 11:25
    6h51phút
    Số lần chuyển: 9
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    04:34
    S
    19
    瑞江 Mizue
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (7phút
    JPY 220
    04:41 04:41
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:45 04:47
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    05:08 05:14
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 410
    05:22 05:32
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    05:51 05:51
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    05:53 06:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    08:02 09:28 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    10:18 10:34
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    10:51 10:51 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    10:53 10:56 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    10:57 11:07
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (1phút
    11:08 11:18
    IY
    10
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (7phút
    JPY 270
    11:25
    IY
    27
    余戸 Yogo(Ehime)
cntlog