2024/05/22  17:16  khởi hành
1
17:16 - 17:42
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:19 - 17:49
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:19 - 17:51
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:19 - 17:56
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:16 - 17:42
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:16 水天宮前 Suitengu-mae
    Đi bộ( 6phút
    17:22 17:24
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (16phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    17:42
    TS
    10
    小菅 Kosuge
  2. 2
    17:19 - 17:49
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:19
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    17:39 17:47
    TS
    09
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    17:49
    TS
    10
    小菅 Kosuge
  3. 3
    17:19 - 17:51
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:19
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    17:21 17:29
    Z
    09
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    17:33 17:33
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 3phút
    17:36 17:38
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    17:51
    TS
    10
    小菅 Kosuge
  4. 4
    17:19 - 17:56
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:19
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    17:23 17:30
    Z
    08
    C
    11
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (16phút
    JPY 210
    17:46 17:54
    C
    18
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    17:56
    TS
    10
    小菅 Kosuge
cntlog