1
21:46 - 22:20
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:46 - 22:20
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:46 - 22:21
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:46 - 22:28
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:46 - 22:20
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:46
    A
    44
    Suita(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (11phút
    JPY 190
    21:57 21:57
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    22:01 22:04
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    22:07 22:07
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    22:12 22:17
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (3phút
    JPY 230
    22:20
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  2. 2
    21:46 - 22:20
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:46
    A
    44
    Suita(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (11phút
    JPY 190
    21:57 21:57
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    22:03 22:05
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    JPY 190
    22:07 22:07
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    22:13 22:18
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    22:20
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  3. 3
    21:46 - 22:21
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:46
    A
    44
    Suita(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (11phút
    JPY 190
    21:57 21:57
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    22:02 22:07
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    22:09 22:09
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    22:21 中之島 Nakanoshima(Osaka)
  4. 4
    21:46 - 22:28
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:46
    A
    44
    Suita(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (11phút
    JPY 190
    21:57 21:57
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    22:07 22:14
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    22:16 22:16
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    Đi bộ( 12phút
    22:28 中之島 Nakanoshima(Osaka)
cntlog