2024/05/21  15:03  khởi hành
1
15:33 - 20:12
4h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:33 - 20:24
4h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:33 - 20:57
5h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:33 - 22:47
7h14phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:33 - 20:12
    4h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:33
    Y
    36
    壬生川 Nyugawa(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (1h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    16:39 17:17
    Y
    12
    D
    12
    多度津 Tadotsu
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 琴平 Kotohira
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    18:59 19:22
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (50phút
    JPY 5.170
    20:12
    K
    13
    佐川 Sakawa
  2. 2
    15:33 - 20:24
    4h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:33
    Y
    36
    壬生川 Nyugawa(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (1h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    16:39 17:27
    Y
    12
    D
    12
    多度津 Tadotsu
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 琴平 Kotohira
    (1h44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    19:11 19:34
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (50phút
    JPY 5.170
    20:24
    K
    13
    佐川 Sakawa
  3. 3
    15:33 - 20:57
    5h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:33
    Y
    36
    壬生川 Nyugawa(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (1h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    16:39 17:17
    Y
    12
    D
    12
    多度津 Tadotsu
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 琴平 Kotohira
    (1h42phút
    18:59 20:31
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (26phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    20:57
    K
    13
    佐川 Sakawa
  4. 4
    15:33 - 22:47
    7h14phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:33
    Y
    36
    壬生川 Nyugawa(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (50phút
    JPY 1.430
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    16:23 16:34
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    16:51 17:58 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    18:48 19:56 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    20:36 20:54
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    21:24 21:30 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    21:35 21:35 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    21:37 21:57
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (50phút
    JPY 630
    22:47
    K
    13
    佐川 Sakawa
cntlog