2024/04/28  09:13  khởi hành
1
09:18 - 10:29
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:18 - 11:09
1h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:18 - 11:17
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:18 - 10:29
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:18
    OH
    39
    秦野 Hadano
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (48phút
    JPY 560
    10:06 10:16
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (13phút
    JPY 230
    10:29
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
  2. 2
    09:18 - 11:09
    1h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:18
    OH
    39
    秦野 Hadano
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (21phút
    JPY 300
    09:39 09:39
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    09:44 09:51 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (26phút
    10:17 10:25
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (10phút
    10:35 10:40
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (16phút
    10:56 11:04
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (5phút
    JPY 770
    11:09
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
  3. 3
    09:18 - 11:17
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:18
    OH
    39
    秦野 Hadano
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (22phút
    JPY 300
    09:40 09:57
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    10:17 10:31
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    10:42 10:50
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    JPY 410
    11:17
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
cntlog