1
16:42 - 18:10
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:42 - 18:12
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:42 - 18:12
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:42 - 18:14
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:42 - 18:10
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:42
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    16:45 16:51
    H
    07
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 210
    17:05 17:21
    M
    08
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    17:38 17:46
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    17:55 18:08
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    18:10
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  2. 2
    16:42 - 18:12
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:42
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    16:45 16:51
    H
    07
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 210
    17:05 17:16
    M
    08
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (41phút
    17:57 18:10
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    18:12
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  3. 3
    16:42 - 18:12
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:42
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    16:45 16:56
    H
    04
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 290
    17:05 17:23
    E
    27
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    17:40 17:48
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    17:57 18:10
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    18:12
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  4. 4
    16:42 - 18:14
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:42
    H
    05
    神谷町 Kamiyacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    16:51 16:59
    H
    02
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 170
    17:09 17:18
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (41phút
    17:59 18:12
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    18:14
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
cntlog