2024/05/14  09:05  khởi hành
1
09:12 - 10:40
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:12 - 10:43
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:12 - 10:49
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:09 - 11:00
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:12 - 10:40
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:12
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    09:38 09:48
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (52phút
    JPY 1.280
    10:40
    R
    44
    熊取 Kumatori
  2. 2
    09:12 - 10:43
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:12
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (26phút
    JPY 460
    09:38 09:38
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    09:42 09:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    09:57 09:57
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    10:00 10:07
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (36phút
    JPY 570
    10:43
    R
    44
    熊取 Kumatori
  3. 3
    09:12 - 10:49
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:12
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (26phút
    JPY 460
    09:38 09:38
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    09:44 09:47
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    JPY 290
    10:01 10:15
    T
    27
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (34phút
    JPY 570
    10:49
    R
    44
    熊取 Kumatori
  4. 4
    09:09 - 11:00
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:09
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 140
    09:13 09:13
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    09:18 09:28
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    連絡バス([大阪]関西空港-神戸三宮) Bus(Kansai Airport-Sannomiya)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 2.000
    10:33 10:47
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (13phút
    JPY 460
    11:00
    R
    44
    熊取 Kumatori
cntlog