2024/05/19  13:53  khởi hành
1
13:56 - 14:21
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:55 - 14:23
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:55 - 14:25
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:56 - 14:28
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:56 - 14:21
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:56
    O
    06
    森ノ宮 Morinomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (11phút
    JPY 170
    14:07 14:07
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    14:10 14:14
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (7phút
    JPY 230
    14:21
    HN
    59
    東玉出 Higashitamade
  2. 2
    13:55 - 14:23
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:55
    C
    19
    森ノ宮 Morinomiya
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (4phút
    13:59 14:03
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (7phút
    JPY 240
    14:10 14:10
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    14:12 14:16
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (7phút
    JPY 230
    14:23
    HN
    59
    東玉出 Higashitamade
  3. 3
    13:55 - 14:25
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:55
    C
    19
    森ノ宮 Morinomiya
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (4phút
    13:59 14:03
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (5phút
    JPY 240
    14:08 14:17
    K
    18
    HN
    51
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (8phút
    JPY 230
    14:25
    HN
    59
    東玉出 Higashitamade
  4. 4
    13:56 - 14:28
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:56
    N
    20
    森ノ宮 Morinomiya
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (7phút
    14:03 14:08
    N
    16
    K
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 240
    14:11 14:20
    K
    18
    HN
    51
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (8phút
    JPY 230
    14:28
    HN
    59
    東玉出 Higashitamade
cntlog