1
06:09 - 07:11
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:24 - 07:19
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:09 - 07:33
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:24 - 07:41
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:09 - 07:11
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:09
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (17phút
    06:26 06:39
    JC
    19
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (20phút
    thông qua đào tạo
    JC
    26
    JA
    19
    折尾 Orio
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 760
    07:11
    JA
    23
    スペースワールド Space World
  2. 2
    06:24 - 07:19
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:24
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (10phút
    06:34 06:47
    JC
    19
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (20phút
    thông qua đào tạo
    JC
    26
    JA
    19
    折尾 Orio
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (12phút
    JPY 760
    07:19
    JA
    23
    スペースワールド Space World
  3. 3
    06:09 - 07:33
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:09
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (17phút
    JPY 280
    06:26 06:26
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    Đi bộ( 12phút
    06:38 06:43
    CK
    21
    筑豊直方 Chikuhonogata
    筑豊電気鉄道 Chikuhodenki Railway
    Hướng đến 黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
    (31phút
    JPY 440
    07:14 07:14
    CK
    01
    黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    07:17 07:27
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 210
    07:33
    JA
    23
    スペースワールド Space World
  4. 4
    06:24 - 07:41
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:24
    JC
    14
    新飯塚 Shin-iizuka
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (10phút
    JPY 280
    06:34 06:34
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    Đi bộ( 12phút
    06:46 06:51
    CK
    21
    筑豊直方 Chikuhonogata
    筑豊電気鉄道 Chikuhodenki Railway
    Hướng đến 黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
    (31phút
    JPY 440
    07:22 07:22
    CK
    01
    黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    07:25 07:35
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 210
    07:41
    JA
    23
    スペースワールド Space World
cntlog