1
12:43 - 19:24
6h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
12:43 - 19:55
7h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
12:43 - 20:23
7h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
12:43 - 21:05
8h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:43 - 19:24
    6h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12:43 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    12:56 13:16
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    13:55 13:55
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 16phút
    14:11 14:41 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h55phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.850
    17:36 18:39
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    19:24
    山形空港 Yamagata Airport
  2. 2
    12:43 - 19:55
    7h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12:43 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    12:56 13:21
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    14:13 14:54
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    16:26 16:47 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    JPY 8.030
    18:07 19:10
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    19:55
    山形空港 Yamagata Airport
  3. 3
    12:43 - 20:23
    7h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:43 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    12:56 13:16
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    14:08 14:14
    A
    18
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 290
    14:19 15:01
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.050
    16:28 16:49 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h17phút
    18:06 18:32 北山形 Kitayamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (3phút
    JPY 6.930
    18:35 19:38
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    20:23
    山形空港 Yamagata Airport
  4. 4
    12:43 - 21:05
    8h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:43 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    12:56 13:16
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (9phút
    14:15 14:21
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (2phút
    JPY 290
    14:23 14:23
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    14:33 14:43 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    17:05 18:08 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h9phút
    JPY 6.930
    19:17 20:20
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    21:05
    山形空港 Yamagata Airport
cntlog