1
04:12 - 06:09
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:12 - 06:12
2h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:12 - 06:20
2h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:12 - 06:24
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:12 - 06:09
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:12 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    04:25 04:45
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    05:24 05:24
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 7phút
    05:31 05:37
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:09
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  2. 2
    04:12 - 06:12
    2h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:12 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    04:25 04:50
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    thông qua đào tạo
    JO
    17
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (22phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    06:12
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  3. 3
    04:12 - 06:20
    2h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:12 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    04:25 04:45
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    05:48 05:54
    A
    10
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    JPY 350
    06:20
    KK
    37
    横浜 Yokohama
  4. 4
    04:12 - 06:24
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:12 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    04:25 04:45
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    JPY 220
    05:48 06:00
    A
    10
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (24phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:24
    JT
    05
    横浜 Yokohama
cntlog