2024/05/17  23:55  khởi hành
1
00:03 - 00:15
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:58 - 00:28
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:58 - 00:28
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:58 - 00:30
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:03 - 00:15
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:03
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (12phút
    JPY 190
    00:15
    F
    07
    鴫野 Shigino
  2. 2
    23:58 - 00:28
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    00:04 00:04
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 8phút
    00:12 00:19
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (9phút
    JPY 170
    00:28
    H
    40
    鴫野 Shigino
  3. 3
    23:58 - 00:28
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    23:59 23:59
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    00:01 00:06
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 170
    00:09 00:09
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    Đi bộ( 4phút
    00:13 00:21
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (7phút
    JPY 190
    00:28
    F
    07
    鴫野 Shigino
  4. 4
    23:58 - 00:30
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    00:04 00:04
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:08 00:11
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 240
    00:13 00:13
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    00:16 00:23
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (7phút
    JPY 170
    00:30
    H
    40
    鴫野 Shigino
cntlog