1
06:13 - 07:12
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:13 - 07:23
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:23 - 07:23
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:23 - 07:24
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:13 - 07:12
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:50 06:50 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    06:55 06:58
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    07:01 07:09
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 資生館小学校前 Shiseikanshogakkou-mae
    (3phút
    JPY 330
    07:12
    SC
    21
    東本願寺前 Higashihonganji-mae
  2. 2
    06:13 - 07:23
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:41 06:41
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    06:44 06:47
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    07:06 07:06
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    07:09 07:12
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (11phút
    JPY 450
    07:23
    SC
    21
    東本願寺前 Higashihonganji-mae
  3. 3
    06:23 - 07:23
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:23
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    06:48 06:55
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (8phút
    07:03 07:11
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    07:12 07:20
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 資生館小学校前 Shiseikanshogakkou-mae
    (3phút
    JPY 370
    07:23
    SC
    21
    東本願寺前 Higashihonganji-mae
  4. 4
    06:23 - 07:24
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:23
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    06:48 06:55
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (8phút
    07:03 07:03
    H
    08
    大通 Odori
    Đi bộ( 7phút
    07:10 07:13
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (11phút
    JPY 370
    07:24
    SC
    21
    東本願寺前 Higashihonganji-mae
cntlog