1
06:25 - 07:33
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:25 - 07:35
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:25 - 07:45
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:25 - 07:46
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 07:33
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:25
    SW
    02
    新小金井 Shin-Koganei
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (2phút
    JPY 160
    06:27 06:32
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    06:52 07:01
    JC
    05
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    JPY 410
    07:09 07:09
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    Đi bộ( 7phút
    07:16 07:18
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (15phút
    JPY 220
    07:33
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
  2. 2
    06:25 - 07:35
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:25
    SW
    02
    新小金井 Shin-Koganei
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (2phút
    JPY 160
    06:27 06:32
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    06:52 06:57
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    JPY 410
    07:09 07:16
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (19phút
    JPY 280
    07:35
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
  3. 3
    06:25 - 07:45
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:25
    SW
    02
    新小金井 Shin-Koganei
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (2phút
    JPY 160
    06:27 06:32
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (25phút
    06:57 07:02
    JC
    04
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 410
    07:08 07:18
    JB
    17
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (27phút
    JPY 280
    07:45
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
  4. 4
    06:25 - 07:46
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:25
    SW
    02
    新小金井 Shin-Koganei
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (2phút
    JPY 160
    06:27 06:32
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (25phút
    JPY 320
    06:57 07:07
    JC
    04
    N
    08
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    07:14 07:14
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    07:19 07:21
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (25phút
    JPY 390
    07:46
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
cntlog