2024/05/01  07:21  khởi hành
1
07:30 - 08:00
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
07:30 - 08:07
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:31 - 08:23
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:31 - 08:24
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:30 - 08:00
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:30
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (26phút
    JPY 490
    07:56 07:56
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    08:00 立川南 Tachikawa-Minami
  2. 2
    07:30 - 08:07
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:30
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (26phút
    JPY 490
    07:56 07:56
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    08:00 08:05
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    08:07
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  3. 3
    07:31 - 08:23
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:31
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (30phút
    JPY 360
    08:01 08:13
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (10phút
    JPY 270
    08:23
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  4. 4
    07:31 - 08:24
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:31
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 320
    07:55 08:13
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (7phút
    JPY 180
    08:20 08:20
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    08:24 立川南 Tachikawa-Minami
cntlog