2024/05/04  11:46  khởi hành
1
11:49 - 13:41
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:49 - 13:44
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:48 - 13:46
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:48 - 13:46
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:49 - 13:41
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:49
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (15phút
    JPY 220
    12:04 12:04
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    12:06 12:09
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    13:20 13:20
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:35
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 270
    13:41
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
  2. 2
    11:49 - 13:44
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:49
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (15phút
    JPY 220
    12:04 12:04
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    12:06 12:09
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (20phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:29 12:29
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    12:31 12:51
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (34phút
    13:25 13:38
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 690
    13:44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
  3. 3
    11:48 - 13:46
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:48
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    12:12 12:18
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    13:25 13:25
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    13:30 13:40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 270
    13:46
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
  4. 4
    11:48 - 13:46
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:48
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 210
    12:07 12:31
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    13:07 13:20
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    13:27 13:40
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 1.430
    13:46
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
cntlog