1
16:32 - 20:38
4h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:32 - 20:41
4h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:32 - 21:25
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:34 - 21:30
4h56phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:32 - 20:38
    4h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:32
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    16:51 17:11
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.570
    20:23 20:23 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    20:26 20:31
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    岡山電軌東山本線 Okayamadenkihigashiyama Main Line
    Hướng đến 東山・おかでんミュージアム Higashiyama-Okadenmuseum
    (7phút
    JPY 140
    20:38
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
  2. 2
    16:32 - 20:41
    4h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:32
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    16:47 17:07
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.570
    20:26 20:26 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    20:29 20:34
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    岡山電軌東山本線 Okayamadenkihigashiyama Main Line
    Hướng đến 東山・おかでんミュージアム Higashiyama-Okadenmuseum
    (7phút
    JPY 140
    20:41
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
  3. 3
    16:32 - 21:25
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:32
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    16:51 17:16
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h44phút
    20:00 20:13 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.860
    21:10 21:10 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    21:13 21:18
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    岡山電軌東山本線 Okayamadenkihigashiyama Main Line
    Hướng đến 東山・おかでんミュージアム Higashiyama-Okadenmuseum
    (7phút
    JPY 140
    21:25
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
  4. 4
    16:34 - 21:30
    4h56phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    16:34
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    16:50 16:57
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    17:20 17:20
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    17:22 18:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    19:37 19:50
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    20:09 20:09
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    20:14 20:17
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    20:19 20:44
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    21:15 21:15 岡山 Okayama
    Đi bộ( 3phút
    21:18 21:23
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    岡山電軌東山本線 Okayamadenkihigashiyama Main Line
    Hướng đến 東山・おかでんミュージアム Higashiyama-Okadenmuseum
    (7phút
    JPY 140
    21:30
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
cntlog