2024/05/01  09:17  khởi hành
1
09:19 - 10:11
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:19 - 10:20
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:19 - 10:21
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:19 - 10:22
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:19 - 10:11
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:19
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 180
    09:28 09:35
    M
    08
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    09:54 10:02
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 180
    10:11
    KK
    06
    立会川 Tachiaigawa
  2. 2
    09:19 - 10:20
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:19
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    09:38 09:40
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    09:46 09:56
    G
    08
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    10:08 10:16
    KK
    04
    KK
    04
    青物横丁 Aomono-yokocho
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 180
    10:20
    KK
    06
    立会川 Tachiaigawa
  3. 3
    09:19 - 10:21
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:19
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    09:38 09:40
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    JPY 260
    09:46 09:59
    G
    08
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:02 10:12
    JT
    03
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 180
    10:21
    KK
    06
    立会川 Tachiaigawa
  4. 4
    09:19 - 10:22
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:19
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (25phút
    09:44 09:49
    M
    16
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (1phút
    09:50 09:56
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    10:10 10:18
    KK
    04
    KK
    04
    青物横丁 Aomono-yokocho
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 180
    10:22
    KK
    06
    立会川 Tachiaigawa
cntlog