1
13:05 - 13:28
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:05 - 13:38
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:05 - 13:45
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:05 - 13:49
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:05 - 13:28
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:05
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    13:28
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  2. 2
    13:05 - 13:38
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:05
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 180
    13:14 13:21
    M
    08
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    JPY 170
    13:26 13:31
    JC
    04
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    JPY 180
    13:38
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  3. 3
    13:05 - 13:45
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:05
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 180
    13:14 13:21
    M
    08
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    13:26 13:26
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    Đi bộ( 6phút
    13:32 13:35
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    13:45
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  4. 4
    13:05 - 13:49
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:05
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 180
    13:14 13:25
    M
    08
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (5phút
    JPY 170
    13:30 13:36
    OH
    05
    C
    01
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    13:49
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
cntlog