1
22:48 - 23:14
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:48 - 23:15
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:48 - 23:18
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:48 - 23:20
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:48 - 23:14
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:48
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (5phút
    22:53 22:58
    C
    09
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (16phút
    JPY 210
    23:14
    H
    01
    中目黒 Naka-meguro
  2. 2
    22:48 - 23:15
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:48
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (8phút
    22:56 23:01
    C
    08
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (14phút
    JPY 210
    23:15
    H
    01
    中目黒 Naka-meguro
  3. 3
    22:48 - 23:18
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:48
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    22:50 22:55
    C
    11
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (1phút
    JPY 290
    22:56 23:02
    I
    08
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (16phút
    JPY 210
    23:18
    H
    01
    中目黒 Naka-meguro
  4. 4
    22:48 - 23:20
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:48
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (18phút
    23:06 23:15
    C
    03
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 140
    23:20
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
cntlog