1
20:09 - 21:31
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
20:13 - 21:33
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
20:27 - 21:36
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
20:09 - 21:42
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:09 - 21:31
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:09
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 180
    20:25 20:49
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    21:25 21:25
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    21:31
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
  2. 2
    20:13 - 21:33
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:13
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:21 20:21
    JU
    02
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    20:28 20:48
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 1.280
    21:27 21:27
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    21:33
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
  3. 3
    20:27 - 21:36
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:27
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (13phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    21:30 21:30
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    21:36
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
  4. 4
    20:09 - 21:42
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:09
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    20:13 20:44
    JY
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (52phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    21:36 21:36
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    21:42
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
cntlog