1
13:20 - 15:03
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:16 - 15:05
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:20 - 15:06
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:19 - 15:15
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:20 - 15:03
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:20
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    14:39 14:39
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    14:44 14:54
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    15:03
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  2. 2
    13:16 - 15:05
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:16
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (1h1phút
    14:43 14:56
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 930
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    15:05
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  3. 3
    13:20 - 15:06
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:20
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:48 13:48
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:50 14:10
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (34phút
    14:44 14:57
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 690
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    15:06
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  4. 4
    13:19 - 15:15
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:19
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:27 13:27
    JU
    02
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    13:34 13:54
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    14:33 14:46
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    14:53 15:06
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 1.430
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    15:15
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
cntlog