2024/04/28  23:03  khởi hành
1
23:18 - 01:06
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
23:18 - 01:35
2h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
23:18 - 02:37
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:03 - 02:48
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:18 - 01:06
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:18 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    23:39 23:52 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h7phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    00:59 00:59 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    01:06 山陽姫路 San'yohimeji
  2. 2
    23:18 - 01:35
    2h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:18 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h10phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    01:28 01:28 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    01:35 山陽姫路 San'yohimeji
  3. 3
    23:18 - 02:37
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:18 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.100
    01:42 01:51
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 5.720
    01:55 01:55
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    01:57 02:04
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (33phút
    JPY 720
    02:37
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
  4. 4
    23:03 - 02:48
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:03 新岩国 Shin-iwakuni
    Đi bộ( 7phút
    23:10 23:40 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (5phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (8phút
    23:53 00:03
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    00:55 01:17
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    01:51 02:09 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (32phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.650
    02:41 02:41 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    02:48 山陽姫路 San'yohimeji
cntlog