1
15:44 - 16:07
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:43 - 16:14
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:43 - 16:16
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:44 - 16:07
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:44
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (23phút
    JPY 230
    16:07
    SL
    24
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
  2. 2
    15:43 - 16:14
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:43
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    15:55 15:55
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    16:00 16:04
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (10phút
    JPY 170
    16:14
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
  3. 3
    15:43 - 16:16
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:43
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    15:55 15:55
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    16:00 16:10
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (6phút
    JPY 170
    16:16
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
cntlog