1
03:39 - 04:01
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:39 - 04:02
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:36 - 04:06
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:39 - 04:15
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:39 - 04:01
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:39
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    03:45 03:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:49 03:53
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    04:01
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
  2. 2
    03:39 - 04:02
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:39
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    03:45 03:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:49 03:56
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 190
    04:02
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
  3. 3
    03:36 - 04:06
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:36 心斎橋 Shinsaibashi
    Đi bộ( 4phút
    03:40 03:42
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    03:47 03:47
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    03:53 04:00
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 190
    04:06
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
  4. 4
    03:39 - 04:15
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:39
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (3phút
    03:42 03:48
    N
    13
    S
    14
    西長堀 Nishinagahori
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (5phút
    JPY 240
    03:53 03:53
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 6phút
    03:59 04:06
    H
    46
    海老江 Ebie
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (9phút
    JPY 190
    04:15
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
cntlog