2024/05/18  12:20  khởi hành
1
12:50 - 19:39
6h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:30 - 19:52
7h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:26 - 19:57
7h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:23 - 20:05
7h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:50 - 19:39
    6h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:50 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h43phút
    Ghế Tự do : JPY 7.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.870
    16:33 17:01 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (1h5phút
    18:06 19:05 東能代 Higashinoshiro
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (34phút
    JPY 10.670
    19:39 八森 Hachimori
  2. 2
    12:30 - 19:52
    7h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:30 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (20phút
    12:50 13:23 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.870
    16:46 17:14 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (1h5phút
    18:19 19:18 東能代 Higashinoshiro
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (34phút
    JPY 10.670
    19:52 八森 Hachimori
  3. 3
    12:26 - 19:57
    7h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:26
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:50 13:28
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.540
    16:51 17:19 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (1h5phút
    18:24 19:23 東能代 Higashinoshiro
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (34phút
    JPY 10.670
    19:57 八森 Hachimori
  4. 4
    12:23 - 20:05
    7h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:23
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    12:33 12:43
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:02 13:02
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:04 14:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (1h0phút
    JPY 30.350
    15:46 16:19
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    16:59 17:27 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (1h5phút
    18:32 19:31 東能代 Higashinoshiro
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (34phút
    JPY 1.520
    20:05 八森 Hachimori
cntlog