2024/05/15  03:02  khởi hành
1
03:04 - 03:27
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:05 - 03:29
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:05 - 03:29
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:05 - 03:29
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:04 - 03:27
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:04
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 210
    03:27
    JY
    24
    大崎 Osaki
  2. 2
    03:05 - 03:29
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:05
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    03:17 03:22
    JK
    22
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 210
    03:29
    JY
    24
    大崎 Osaki
  3. 3
    03:05 - 03:29
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:05
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    03:21 03:26
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 210
    03:29
    JY
    24
    大崎 Osaki
  4. 4
    03:05 - 03:29
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:05
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    03:15 03:20
    JK
    23
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 210
    03:29
    JY
    24
    大崎 Osaki
cntlog