2024/05/16  23:41  khởi hành
1
23:44 - 00:08
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:51 - 00:09
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:44 - 00:21
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:44 - 00:28
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:44 - 00:08
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:44
    TJ
    07
    上板橋 Kami-itabashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    JPY 180
    23:56 00:05
    TJ
    01
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    00:08
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
  2. 2
    23:51 - 00:09
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:51
    TJ
    07
    上板橋 Kami-itabashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    23:57 00:06
    TJ
    01
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    00:09
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
  3. 3
    23:44 - 00:21
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:44
    TJ
    07
    上板橋 Kami-itabashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (4phút
    JPY 160
    23:48 23:48
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
    Đi bộ( 5phút
    23:53 23:56
    Y
    03
    地下鉄赤塚 Chikatetsu-akatsuka
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 210
    00:10 00:18
    Y
    09
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    00:21
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
  4. 4
    23:44 - 00:28
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:44
    TJ
    07
    上板橋 Kami-itabashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (6phút
    JPY 180
    23:50 23:50
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    Đi bộ( 6phút
    23:56 23:59
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (9phút
    thông qua đào tạo
    Y
    06
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 210
    00:13 00:25
    F
    09
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    00:28
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
cntlog