2024/05/18  08:17  khởi hành
1
08:20 - 09:08
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:20 - 09:13
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:20 - 09:24
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:20 - 09:34
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 09:08
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:20
    SG
    06
    上町 Kamimachi
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (9phút
    JPY 160
    08:29 08:37
    SG
    10
    KO
    07
    下高井戸 Shimo-takaido
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (31phút
    JPY 230
    09:08
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  2. 2
    08:20 - 09:13
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:20
    SG
    06
    上町 Kamimachi
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (9phút
    JPY 160
    08:29 08:42
    SG
    10
    KO
    07
    下高井戸 Shimo-takaido
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (14phút
    08:56 09:04
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    JPY 230
    09:13
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  3. 3
    08:20 - 09:24
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:20
    SG
    06
    上町 Kamimachi
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (4phút
    JPY 160
    08:24 08:24
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    08:25 08:29
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    08:33 08:39
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (4phút
    08:43 08:51
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (33phút
    JPY 280
    09:24
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  4. 4
    08:20 - 09:34
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:20
    SG
    06
    上町 Kamimachi
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (7phút
    JPY 160
    08:27 08:39
    SG
    01
    DT
    03
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (9phút
    JPY 230
    08:48 08:48
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    08:50 08:55
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (23phút
    JPY 320
    09:18 09:26
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 140
    09:34
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
cntlog