2024/04/27  18:47  khởi hành
1
18:50 - 19:31
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:50 - 19:38
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:50 - 19:44
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:50 - 20:01
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:50 - 19:31
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:50
    B
    09
    上永谷 Kaminagaya
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (5phút
    JPY 210
    18:55 19:08
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    19:24 19:29
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (2phút
    JPY 350
    19:31
    KK
    21
    港町 Minatocho
  2. 2
    18:50 - 19:38
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:50
    B
    09
    上永谷 Kaminagaya
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (6phút
    JPY 250
    18:56 19:08
    B
    06
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:26 19:26
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    19:34 19:36
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (2phút
    JPY 150
    19:38
    KK
    21
    港町 Minatocho
  3. 3
    18:50 - 19:44
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:50
    B
    09
    上永谷 Kaminagaya
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (18phút
    JPY 280
    19:08 19:16
    B
    18
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 230
    19:32 19:32
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    19:40 19:42
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (2phút
    JPY 150
    19:44
    KK
    21
    港町 Minatocho
  4. 4
    18:50 - 20:01
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:50
    B
    09
    上永谷 Kaminagaya
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (6phút
    JPY 250
    18:56 19:09
    B
    06
    JO
    10
    戸塚 Totsuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (22phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:31 19:31
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    Đi bộ( 7phút
    19:38 19:43
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (6phút
    JPY 170
    19:49 19:49
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    19:57 19:59
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (2phút
    JPY 150
    20:01
    KK
    21
    港町 Minatocho
cntlog