2024/05/18  05:18  khởi hành
1
05:21 - 06:30
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:28 - 06:32
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:21 - 06:39
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:21 - 06:40
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:21 - 06:30
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:21
    B
    01
    湘南台 Shonandai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 280
    05:32 05:44
    B
    06
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (34phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:18 06:18
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    Đi bộ( 8phút
    06:26 06:28
    I
    07
    内幸町 Uchisaiwaicho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    JPY 180
    06:30
    I
    08
    日比谷 Hibiya
  2. 2
    05:28 - 06:32
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:28
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (42phút
    JPY 520
    06:10 06:16
    OH
    05
    C
    01
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (16phút
    JPY 210
    06:32
    C
    09
    日比谷 Hibiya
  3. 3
    05:21 - 06:39
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:21
    B
    01
    湘南台 Shonandai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 280
    05:32 05:45
    B
    06
    JO
    10
    戸塚 Totsuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:25 06:32
    JO
    18
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 740
    06:34 06:34
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    06:39 日比谷 Hibiya
  4. 4
    05:21 - 06:40
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:21
    B
    01
    湘南台 Shonandai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (22phút
    JPY 310
    05:43 05:56
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (29phút
    JPY 460
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    06:27 06:33
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    JPY 220
    06:40
    I
    08
    日比谷 Hibiya
cntlog