1
08:35 - 13:02
4h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:35 - 13:22
4h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:35 - 14:01
5h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:35 - 15:00
6h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:35 - 13:02
    4h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:35 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    08:37 08:45
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    09:02 10:09 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    10:59 11:13 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    11:25 11:25 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    11:30 11:33
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    11:46 12:07
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (55phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    13:02 岐阜羽島 Gifuhashima
  2. 2
    08:35 - 13:22
    4h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:35 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    08:37 08:45
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    09:02 10:48 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-松山空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h13phút
    JPY 26.300
    12:01 12:25
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    12:53 12:53
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    12:59 13:09 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (13phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    13:22 岐阜羽島 Gifuhashima
  3. 3
    08:35 - 14:01
    5h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:35 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    08:37 09:07
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (2h39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 3.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.010
    11:46 12:08
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    12:53 13:06 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (55phút
    JPY 9.570
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.420
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.080
    14:01 岐阜羽島 Gifuhashima
  4. 4
    08:35 - 15:00
    6h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:35 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    08:37 09:07
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (2h39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 3.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.010
    11:46 12:08
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    JPY 10.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.290
    13:45 13:45 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    13:53 14:00
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    14:24 14:34
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (23phút
    JPY 860
    14:57 14:57 Shin Hashima
    Đi bộ( 3phút
    15:00 岐阜羽島 Gifuhashima
cntlog