2024/05/14  18:52  khởi hành
1
18:58 - 19:52
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:58 - 20:01
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:58 - 20:02
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:58 - 20:03
1h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:58 - 19:52
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:58
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:06 19:14
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 230
    19:25 19:33
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 190
    19:52
    KO
    17
    布田 Fuda
  2. 2
    18:58 - 20:01
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:58
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:06 19:24
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (7phút
    JPY 230
    19:31 19:44
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    19:51 19:59
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 190
    20:01
    KO
    17
    布田 Fuda
  3. 3
    18:58 - 20:02
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:58
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:06 19:11
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 320
    19:26 19:35
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    19:42 19:42
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    19:50 19:55
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 140
    20:02
    KO
    17
    布田 Fuda
  4. 4
    18:58 - 20:03
    1h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:58
    JC
    54
    昭島 Akishima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (8phút
    19:06 19:11
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    19:16 19:24
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    19:29 19:37
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (9phút
    JPY 320
    19:46 19:46
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    19:52 19:57
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 140
    20:03
    KO
    17
    布田 Fuda
cntlog