1
07:03 - 08:45
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:03 - 08:45
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:03 - 08:48
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:03 - 08:49
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:03 - 08:45
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:03 小林(千葉県) Kobayashi(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (22phút
    07:25 07:33
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (30phút
    08:03 08:08
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    08:27 08:32
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (13phút
    JPY 1.340
    08:45
    JC
    10
    西荻窪 Nishi-Ogikubo
  2. 2
    07:03 - 08:45
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:03 小林(千葉県) Kobayashi(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (22phút
    07:25 07:33
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (22phút
    JPY 770
    07:55 08:01
    JJ
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (14phút
    JPY 210
    08:15 08:15
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    08:20 08:22
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 320
    08:45
    JC
    10
    西荻窪 Nishi-Ogikubo
  3. 3
    07:03 - 08:48
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:03 小林(千葉県) Kobayashi(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (22phút
    07:25 07:36
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (22phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:58 08:04
    JJ
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (14phút
    JPY 210
    08:18 08:18
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    08:23 08:25
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 320
    08:48
    JC
    10
    西荻窪 Nishi-Ogikubo
  4. 4
    07:03 - 08:49
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:03 小林(千葉県) Kobayashi(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (22phút
    07:25 07:32
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 770
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (18phút
    JPY 210
    08:19 08:19
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    08:24 08:26
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 320
    08:49
    JC
    10
    西荻窪 Nishi-Ogikubo
cntlog