1
11:02 - 11:33
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:07 - 11:51
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:02 - 11:58
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
11:02 - 11:59
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:02 - 11:33
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:02 小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 4phút
    11:06 11:11
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (22phút
    JPY 410
    11:33
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  2. 2
    11:07 - 11:51
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:07
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (4phút
    JPY 140
    11:11 11:11
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    11:12 11:17
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (3phút
    JPY 140
    11:20 11:20
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    11:24 11:29
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (22phút
    JPY 410
    11:51
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  3. 3
    11:02 - 11:58
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:02 小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    11:03 11:08
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    11:21 11:21
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:27 11:32
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (22phút
    JPY 230
    11:54 11:54
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    11:58 立川南 Tachikawa-Minami
  4. 4
    11:02 - 11:59
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:02 小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    11:03 11:08
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    11:18 11:29
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (10phút
    11:39 11:44
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 320
    11:55 11:55
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    11:59 立川南 Tachikawa-Minami
cntlog