2024/04/30  20:03  khởi hành
1
20:08 - 00:25
4h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:08 - 03:03
6h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:08 - 03:06
6h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
20:08 - 03:26
7h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:08 - 00:25
    4h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:08
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:17 22:14
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h45phút
    JPY 46.100
    23:59 00:22
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (3phút
    JPY 230
    00:25
    TA
    23
    Rinku Tokoname
  2. 2
    20:08 - 03:03
    6h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:08
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:17 22:32
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    23:37 01:24 仙台空港 Sendai Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-仙台空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h13phút
    JPY 31.900
    02:37 03:00
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (3phút
    JPY 230
    03:03
    TA
    23
    Rinku Tokoname
  3. 3
    20:08 - 03:06
    6h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:08
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (1h9phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:17 21:57
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    23:27 23:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:39 23:49
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:06 00:25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h35phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.320
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.980
    02:00 02:00 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    02:08 02:23
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (43phút
    JPY 860
    03:06
    TA
    23
    Rinku Tokoname
  4. 4
    20:08 - 03:26
    7h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:08
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:40 20:40 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    20:47 20:51
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (6phút
    JPY 250
    20:57 21:15
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    21:40 22:55 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    00:00 01:47 仙台空港 Sendai Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-仙台空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h13phút
    JPY 31.900
    03:00 03:23
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (3phút
    JPY 230
    03:26
    TA
    23
    Rinku Tokoname
cntlog