1
10:09 - 10:35
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:38 - 10:49
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:38 - 11:22
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:09 - 10:35
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:09 小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (26phút
    JPY 420
    10:35 高麗川 Komagawa
  2. 2
    09:38 - 10:49
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:38
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (39phút
    JPY 490
    10:17 10:30
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    JPY 240
    10:49 高麗川 Komagawa
  3. 3
    09:38 - 11:22
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:38
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (26phút
    10:04 10:13
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (17phút
    JPY 490
    10:30 11:10
    TJ
    47
    越生 Ogose
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (12phút
    JPY 210
    11:22 高麗川 Komagawa
cntlog