1
13:36 - 14:19
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:24 - 14:33
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:24 - 15:32
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:36 - 14:19
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:36 新山口 Shin-yamaguchi
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (43phút
    JPY 510
    14:19 東新川(山口県) Higashishinkawa
  2. 2
    13:24 - 14:33
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:24 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (23phút
    13:47 14:18 宇部 Ube
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 宇部新川 Ubeshinkawa
    (15phút
    JPY 590
    14:33 東新川(山口県) Higashishinkawa
  3. 3
    13:24 - 15:32
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:24 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (27phút
    13:51 14:29 小野田 Onoda
    JR小野田線(居能-小野田) JR Onoda Line(Ino-Onoda)
    Hướng đến 雀田 Suzumeda
    (28phút
    14:57 15:28 宇部新川 Ubeshinkawa
    JR宇部線 JR Ube Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (4phút
    JPY 860
    15:32 東新川(山口県) Higashishinkawa
cntlog