1
05:46 - 07:21
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:46 - 07:35
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:46 - 10:26
4h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:46 - 07:21
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:46 女満別空港 Memambetsu Airport
    空路([札幌]新千歳空港-女満別空港) Airline(Shinchitose Airport-Memambetsu Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (45phút
    JPY 25.800
    06:31 06:44
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:21 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    05:46 - 07:35
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:46 女満別空港 Memambetsu Airport
    空路([札幌]新千歳空港-女満別空港) Airline(Shinchitose Airport-Memambetsu Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (45phút
    JPY 25.800
    06:31 06:54
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    07:19 07:26
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    07:32 07:32
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    07:35 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  3. 3
    05:46 - 10:26
    4h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:46 女満別空港 Memambetsu Airport
    空路([東京]羽田空港-女満別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Memambetsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 50.750
    07:21 08:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    09:36 09:49
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:26 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog