2024/05/13  05:37  khởi hành
1
05:47 - 10:58
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:47 - 11:01
5h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:47 - 11:02
5h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:47 - 11:06
5h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:47 - 10:58
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:47 出水 Izumi(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h16phút
    07:03 07:23 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 11.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.830
    Ghế Tự do : JPY 10.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.360
    09:45 09:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    10:12 10:12
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    10:16 10:22
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (23phút
    10:45 10:54
    NK
    66
    NK
    66
    金剛 Kongo
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (4phút
    JPY 540
    10:58
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
  2. 2
    05:47 - 11:01
    5h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:47 出水 Izumi(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h16phút
    07:03 07:23 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 11.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.830
    Ghế Tự do : JPY 10.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.360
    09:45 09:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (37phút
    JPY 390
    10:35 10:35
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    10:38 10:44
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    JPY 370
    11:01
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
  3. 3
    05:47 - 11:02
    5h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:47 出水 Izumi(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h16phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.060
    07:03 07:15
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    07:20 08:30
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    09:35 09:57
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (36phút
    JPY 900
    10:33 10:42
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (20phút
    JPY 370
    11:02
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
  4. 4
    05:47 - 11:06
    5h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:47 出水 Izumi(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h16phút
    07:03 07:23 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 11.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.830
    Ghế Tự do : JPY 10.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.360
    09:45 09:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    10:12 10:12
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    10:16 10:22
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (44phút
    JPY 540
    11:06
    NK
    68
    千代田 Chiyoda
cntlog