1
06:01 - 12:41
6h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:01 - 13:02
7h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:01 - 13:07
7h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
06:01 - 13:11
7h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:01 - 12:41
    6h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:01 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    06:12 06:33 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    06:42 06:42 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    06:45 07:15
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (3h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    10:18 10:40
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h37phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.760
    12:17 12:29
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    12:33 12:40
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 210
    12:41
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
  2. 2
    06:01 - 13:02
    7h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:01 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    06:12 06:33 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    06:42 06:42 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    06:45 08:25
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (3h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    11:42 11:59 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    12:38 12:50
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    12:54 13:01
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 210
    13:02
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
  3. 3
    06:01 - 13:07
    7h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:01 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    06:12 06:33 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    06:42 06:42 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    06:45 07:10
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    07:35 09:17 出雲空港 Izumo Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    10:22 11:33 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    12:38 12:50
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    12:59 13:06
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 260
    13:07
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
  4. 4
    06:01 - 13:11
    7h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:01 出雲大社前 Izumotaisha-mae
    一畑電車大社線 Ichibatadenshataisha Line
    Hướng đến 川跡 Kawato
    (11phút
    06:12 06:33 川跡 Kawato
    一畑電車北松江線 Ichibatadenshakitamatsue Line
    Hướng đến 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    (9phút
    JPY 500
    06:42 06:42 電鉄出雲市 Dentetsu-Izumoshi
    Đi bộ( 3phút
    06:45 08:25
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (3h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    11:42 11:59 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    12:38 12:53
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    12:56 12:56
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    13:03 13:08
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    13:11
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
cntlog