1
02:06 - 04:21
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
02:06 - 04:22
2h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:06 - 04:38
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:24 - 06:45
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:06 - 04:21
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    02:06 出雲空港 Izumo Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    03:11 03:41
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪上本町) Bus(Osaka Airport-Osakauehommachi)
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (40phút
    JPY 650
    04:21 Osaka-Uehonmachi
  2. 2
    02:06 - 04:22
    2h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:06 出雲空港 Izumo Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    03:11 03:32 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    03:35 03:43
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    03:56 03:56
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:00 04:03
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    04:11 04:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    04:14 04:19
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    04:22
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
  3. 3
    02:06 - 04:38
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:06 出雲空港 Izumo Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    03:11 03:32 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (15phút
    JPY 380
    03:47 03:57
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (23phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (9phút
    JPY 240
    04:29 04:29
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    04:31 04:36
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (2phút
    JPY 180
    04:38
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
  4. 4
    01:24 - 06:45
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:24
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (30phút
    JPY 1.050
    01:54 02:28
    D
    松江 Matsue
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 米子 Yonago
    (2h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.400
    05:00 05:22
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    06:07 06:20
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    06:34 06:34
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    06:37 06:42
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    06:45
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
cntlog