1
20:52 - 22:24
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
21:15 - 22:28
1h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
20:52 - 22:34
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
20:51 - 22:41
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:52 - 22:24
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:52
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    JPY 210
    21:18 21:42
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    22:18 22:18
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    22:24
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
  2. 2
    21:15 - 22:28
    1h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:15
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (1h7phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    22:22 22:22
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    22:28
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
  3. 3
    20:52 - 22:34
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:52
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    21:04 21:17
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    22:28 22:28
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    22:34
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
  4. 4
    20:51 - 22:41
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:51
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (19phút
    21:10 21:36
    G
    11
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (9phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    22:35 22:35
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 6phút
    22:41
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
cntlog