2024/05/01  05:23  khởi hành
1
05:26 - 05:44
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:24 - 05:45
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:25 - 05:51
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:25 - 05:54
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:26 - 05:44
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:26
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    05:31 05:38
    Z
    03
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (6phút
    JPY 290
    05:44
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
  2. 2
    05:24 - 05:45
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:24
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    05:30 05:39
    G
    04
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (6phút
    JPY 290
    05:45
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
  3. 3
    05:25 - 05:51
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:25
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 150
    05:30 05:40
    JY
    18
    E
    26
    代々木 Yoyogi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (11phút
    JPY 220
    05:51
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
  4. 4
    05:25 - 05:54
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:25
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    05:30 05:35
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 170
    05:37 05:37
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
    Đi bộ( 5phút
    05:42 05:46
    E
    25
    国立競技場 Kokuritsu-kyogijo
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (8phút
    JPY 220
    05:54
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
cntlog