1
19:32 - 20:02
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:32 - 20:04
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:33 - 20:05
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:32 - 20:05
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:32 - 20:02
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:32
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 150
    19:37 19:47
    JY
    18
    E
    26
    代々木 Yoyogi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (15phút
    JPY 220
    20:02
    E
    33
    落合南長崎 Ochiai-minami-nagasaki
  2. 2
    19:32 - 20:04
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:32
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    19:37 19:42
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 170
    19:48 20:00
    JB
    08
    E
    31
    東中野 Higashi-Nakano
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (4phút
    JPY 180
    20:04
    E
    33
    落合南長崎 Ochiai-minami-nagasaki
  3. 3
    19:33 - 20:05
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    19:38 19:45
    Z
    03
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (20phút
    JPY 290
    20:05
    E
    33
    落合南長崎 Ochiai-minami-nagasaki
  4. 4
    19:32 - 20:05
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:32
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    19:39 19:52
    JY
    17
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (13phút
    JPY 220
    20:05
    E
    33
    落合南長崎 Ochiai-minami-nagasaki
cntlog