1
12:54 - 14:58
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:54 - 15:00
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:54 - 15:00
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:54 - 15:04
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:54 - 14:58
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:54 渋川 Shibukawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 高崎 Takasaki
    (23phút
    13:17 13:35 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    14:36 14:46
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 2.310
    14:48 14:48
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    14:53 14:55
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 180
    14:58
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
  2. 2
    12:54 - 15:00
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:54 渋川 Shibukawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 高崎 Takasaki
    (23phút
    13:17 13:35 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    14:36 14:48
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    14:53 14:59
    M
    15
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (1phút
    JPY 180
    15:00
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
  3. 3
    12:54 - 15:00
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:54 渋川 Shibukawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 高崎 Takasaki
    (23phút
    13:17 13:35 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    14:36 14:48
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    14:53 14:59
    M
    15
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (1phút
    JPY 180
    15:00
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
  4. 4
    12:54 - 15:04
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:54 渋川 Shibukawa
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 高崎 Takasaki
    (23phút
    13:17 13:52 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.460
    14:42 14:52
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 2.310
    14:54 14:54
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    14:59 15:01
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 180
    15:04
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
cntlog