2024/04/27  09:13  khởi hành
1
09:38 - 11:38
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:38 - 12:57
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:38 - 11:38
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:38
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    10:18 10:53 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (45phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 2.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.830
    11:38 角館 Kakunodate
  2. 2
    09:38 - 12:57
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:38
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    10:18 11:01 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (49phút
    11:50 12:33 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (24phút
    JPY 1.340
    12:57 角館 Kakunodate
cntlog